Nghĩa của từ plinth trong tiếng Việt

plinth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plinth

US /plɪnθ/
UK /plɪnθ/
"plinth" picture

danh từ

chân cột (hình vuông), chân tường (nhô ra), bệ tượng

A square block, especially of stone, on which a column or a statue stands.

Ví dụ:

In architecture, a plinth is one of the basic building elements.

Trong kiến trúc, chân cột là một trong những yếu tố xây dựng cơ bản.