Nghĩa của từ pliable trong tiếng Việt

pliable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pliable

US /ˈplaɪ.ə.bəl/
UK /ˈplaɪ.ə.bəl/
"pliable" picture

tính từ

mềm dẻo, dễ uốn, dễ bị ảnh hưởng, dễ bảo, dễ uốn nắn, dễ mềm lòng

Easy to bend without breaking.

Ví dụ:

The plant has long pliable stems.

Cây có thân dài mềm dẻo.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: