Nghĩa của từ playmate trong tiếng Việt

playmate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

playmate

US /ˈpleɪ.meɪt/
UK /ˈpleɪ.meɪt/
"playmate" picture

danh từ

bạn cùng chơi, bạn đồng đội

A friend, especially another child, who a child often plays with.

Ví dụ:

We were childhood playmates.

Chúng tôi là bạn cùng chơi thời thơ ấu.