Nghĩa của từ "play around" trong tiếng Việt

"play around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

play around

US /pleɪ əˈraʊnd/
UK /pleɪ əˈraʊnd/
"play around" picture

cụm động từ

đùa giỡn, chơi bời, lăng nhăng, không chung thủy

To behave or treat something in a careless way.

Ví dụ:

Don't play around with my tools!

Đừng đùa giỡn với các công cụ của tôi!