Nghĩa của từ planter trong tiếng Việt

planter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

planter

US /ˈplæn.t̬ɚ/
UK /ˈplæn.t̬ɚ/
"planter" picture

danh từ

máy trồng trọt, chậu cây, người trồng cây

A large container in which plants are grown for decoration.

Ví dụ:

The sidewalk is lined with planters overflowing with flowers.

Hai bên vỉa hè trồng những chậu cây tràn ngập hoa.