Nghĩa của từ plank trong tiếng Việt
plank trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plank
US /plæŋk/
UK /plæŋk/

danh từ
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), mục (một cương lĩnh), bài tập plank
A long narrow flat piece of wood that is used for making floors, etc.
Ví dụ:
a wooden plank
một tấm ván gỗ