Nghĩa của từ pistachio trong tiếng Việt

pistachio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pistachio

US /pɪˈstæʃ.i.oʊ/
UK /pɪˈstæʃ.i.oʊ/
"pistachio" picture

danh từ

hạt dẻ cười, quả hồ trăn, cây hồ trăn, màu hồ trăn

A nut with a hard shell containing a green seed that can be eaten.

Ví dụ:

I want to eat pistachio.

Tôi muốn ăn quả hồ trăn.

tính từ

có màu hồ trăn

Having a pale green color.

Ví dụ:

A pistachio silk shirt.

Một chiếc áo lụa màu hồ trăn.