Nghĩa của từ pissant trong tiếng Việt

pissant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pissant

US /ˈpɪs.ænt/
UK /ˈpɪs.ænt/

khó chịu

danh từ

a very stupid or unpleasant person or thing:
Ví dụ:
Hey, you little pissant!

tính từ

very stupid or unpleasant:
Ví dụ:
This pathetic, petty, boring pissant country drives me crazy.