Nghĩa của từ pioneer trong tiếng Việt
pioneer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pioneer
US /ˌpaɪəˈnɪr/
UK /ˌpaɪəˈnɪr/

danh từ
người tiên phong, người mở đường, người khai hoang, người đi đầu, đội mở đường
A person who is among the first to explore or settle a new country or area.
Ví dụ:
One of the pioneers of modern science.
Một trong những người tiên phong của khoa học hiện đại.