Nghĩa của từ ping trong tiếng Việt
ping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ping
US /pɪŋ/
UK /pɪŋ/

động từ
(đạn) bay vèo, phát ra tiếng ping
To make a short, high ringing sound; to make something produce this sound.
Ví dụ:
The microwave pinged.
Lò vi sóng phát ra tiếng ping.
danh từ
tiếng ping, âm thanh sắc gọn
A short high sound made when a hard object hits something that is made of metal or glass.
Ví dụ:
The bell went ping and the doors opened.
Chuông kêu ping và cửa mở ra.
Từ liên quan: