Nghĩa của từ "pine marten" trong tiếng Việt
"pine marten" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pine marten
US /ˈpaɪn ˌmɑː.tɪn/

danh từ
chồn thông châu Âu
A small European wild mammal, similar to a weasel with a bushy (= thick) tail.
Ví dụ:
Pine martens are aggressive predators and make a huffing noise in defense.
Chồn thông châu Âu là những kẻ săn mồi hung hãn và phát ra tiếng gầm gừ để phòng thủ.
Từ liên quan: