Nghĩa của từ phlegmatic trong tiếng Việt
phlegmatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
phlegmatic
US /fleɡˈmæt̬.ɪk/
UK /fleɡˈmæt̬.ɪk/
Lãnh đạm
tính từ
A phlegmatic person does not usually get emotional or excited about things:
Ví dụ:
As a football player, his great asset was his calm, phlegmatic manner.