Nghĩa của từ pescatarian trong tiếng Việt

pescatarian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pescatarian

US /ˌpes.kəˈter.i.ən/
UK /ˌpes.kəˈter.i.ən/
"pescatarian" picture

danh từ

người ăn chay có cá

Someone who eats fish but not meat.

Ví dụ:

Pescatarians eat fish and other seafood.

Người ăn chay có cá ăn cá và các loại hải sản khác.

tính từ

(thuộc) ăn chay có cá

Eating or including fish but not meat.

Ví dụ:

She promotes a pescatarian diet high in organic fruits and vegetables.

Cô ấy khuyến khích chế độ ăn chay có cá với nhiều trái cây và rau hữu cơ.