Nghĩa của từ personalise trong tiếng Việt
personalise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personalise
US /"ˈpɜːr.sən.əl.aɪz"/

động từ
cá nhân hóa
To mark something in some way to show that it belongs to a particular person.
Ví dụ:
This program enables messages to be personalised automatically.
Chương trình này cho phép tự động cá nhân hóa tin nhắn.