Nghĩa của từ persevere trong tiếng Việt

persevere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

persevere

US /ˌpɝː.səˈvɪr/
UK /ˌpɝː.səˈvɪr/

kiên trì

động từ

to continue making an effort to do or achieve something, even when this is difficult or takes a long time:
Ví dụ:
If you persevere long enough and work hard enough, you’ll eventually succeed.
Từ liên quan: