Nghĩa của từ perry trong tiếng Việt
perry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perry
US /ˈper.i/
UK /ˈper.i/

danh từ
rượu lê
An alcoholic drink made from pears.
Ví dụ:
In 1926 the imports of cider or perry, not containing added spirit, amounted to 1,166,000 gallons.
Năm 1926, lượng rượu táo hoặc lê nhập khẩu không pha thêm rượu lên tới 1.166.000 gallon.