Nghĩa của từ perishable trong tiếng Việt

perishable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

perishable

US /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/
UK /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/
"perishable" picture

tính từ

dễ hư hỏng, dễ ôi thiu

​(especially of food) likely to decay or go bad quickly.

Ví dụ:

perishable foods

thực phẩm dễ hư hỏng

Từ trái nghĩa: