Nghĩa của từ peripheral trong tiếng Việt

peripheral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peripheral

US /pəˈrɪf.ɚ.əl/
UK /pəˈrɪf.ɚ.əl/
"peripheral" picture

tính từ

phụ, không chính yếu, (thuộc) ngoại vi, ngoại ô

Not as important as the main aim, part, etc. of something.

Ví dụ:

Fund-raising is peripheral to their main activities.

Việc gây quỹ là phụ đối với các hoạt động chính của họ.

danh từ

thiết bị ngoại vi

A piece of equipment that is connected to a computer.

Ví dụ:

monitors, printers and other peripherals

màn hình, máy in và các thiết bị ngoại vi khác