Nghĩa của từ "performance management" trong tiếng Việt

"performance management" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

performance management

US /pəˈfɔːr.məns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
"performance management" picture

danh từ

quản lý hiệu suất

A system for judging how well employees are doing their jobs, their needs for training, etc.

Ví dụ:

Performance management includes activities to ensure that goals are consistently being met in an effective and efficient manner.

Quản lý hiệu suất bao gồm các hoạt động nhằm đảm bảo rằng các mục tiêu luôn được đáp ứng một cách hiệu quả và hiệu suất cao.