Nghĩa của từ "pencil sharpener" trong tiếng Việt

"pencil sharpener" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pencil sharpener

US /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/
"pencil sharpener" picture

danh từ

cái gọt bút chì, đồ chuốt bút chì

A device for sharpening a pencil by rotating a cutter around its point.
Ví dụ:

The pencil sharpener is for my brother.

Cái gọt bút chì dành cho anh trai tôi.