Nghĩa của từ peanut trong tiếng Việt

peanut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peanut

US /ˈpiː.nʌt/
UK /ˈpiː.nʌt/
"peanut" picture

danh từ

đậu phộng, củ lạc, người tầm thường nhỏ nhen, số tiền nhỏ

The oval seed of a South American plant, widely roasted and salted and eaten as a snack.

Ví dụ:

a bag of dry-roasted peanuts

túi đậu phộng rang khô

tính từ

tầm thường, nhỏ nhen, nhãi nhép

Insignificant.

Ví dụ:

He is peanut.

Anh ấy khá nhỏ nhen.

Từ liên quan: