Nghĩa của từ peafowl trong tiếng Việt
peafowl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peafowl
US /ˈpiː.faʊl/
UK /ˈpiː.faʊl/

danh từ
chim công
A large bird, the male of which has very long tail feathers that it can spread out to show bright colours and patterns.
Ví dụ:
She runs a peafowl sanctuary in Santa Barbara.
Cô ấy điều hành khu bảo tồn chim công ở Santa Barbara.