Nghĩa của từ peacekeeper trong tiếng Việt

peacekeeper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peacekeeper

US /ˈpiːsˌkiː.pɚ/
UK /ˈpiːsˌkiː.pɚ/
"peacekeeper" picture

danh từ

người gìn giữ hòa bình, người bảo vệ hoà bình

A person who tries to stop people arguing or fighting.

Ví dụ:

She's the peacekeeper in that family.

Cô ấy là người gìn giữ hòa bình trong gia đình đó.

Từ liên quan: