Nghĩa của từ patrician trong tiếng Việt

patrician trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patrician

US /pəˈtrɪʃ.ən/
UK /pəˈtrɪʃ.ən/

quý tộc

tính từ

danh từ

a person of high social rank:
Ví dụ:
He nodded firmly, acknowledging the presence of a fellow patrician.