Nghĩa của từ patina trong tiếng Việt

patina trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patina

US /pəˈti.nə/
UK /pəˈti.nə/
"patina" picture

danh từ

lớp gỉ

A thin layer that forms on other materials; the shiny surface that develops on wood or leather when it is polished.

Ví dụ:

The furniture was old, with a shiny patina of frequent polishing.

Đồ nội thất đã cũ, với lớp gỉ sáng bóng do thường xuyên đánh bóng.