Nghĩa của từ paste trong tiếng Việt

paste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paste

US /peɪst/
UK /peɪst/
"paste" picture

danh từ

hỗn hợp nhão, bột nhão, hồ bột, kẹo mềm, cú đấm, pa tê

A thick, soft, moist substance typically produced by mixing dry ingredients with a liquid.

Ví dụ:

Blend onions, sugar, and oil to a paste.

Xay hành tây, đường và dầu thành hỗn hợp nhão.

Từ đồng nghĩa:

động từ

dán, bọc bột, xay, đấm

1.

Coat with paste.

Ví dụ:

When coating walls with fabric, paste the wall, not the fabric.

Khi sơn tường bằng vải, hãy dán tường, không dán vải.

2.

To move a piece of text to a particular place in a computer document.

Ví dụ:

Cut that paragraph and then paste it at the end of the page.

Cắt đoạn văn đó và sau đó dán nó vào cuối trang.