Nghĩa của từ partake trong tiếng Việt

partake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

partake

US /pɑːrˈteɪk/
UK /pɑːrˈteɪk/
"partake" picture

động từ

tham gia, ăn, uống, cùng có phần, cùng hưởng

To take part in an activity.

Ví dụ:

They preferred not to partake in the social life of the town.

Họ không muốn tham gia vào đời sống xã hội của thị trấn.

Từ đồng nghĩa: