Nghĩa của từ parse trong tiếng Việt

parse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parse

US /pɑːrs/
UK /pɑːrs/
"parse" picture

động từ

phân tích cú pháp, phân tích

To separate a sentence into grammatical parts, such as subject, verb, etc.

Ví dụ:

These days, children aren't taught how to parse a sentence.

Ngày nay, trẻ em không được dạy cách phân tích cú pháp một câu.