Nghĩa của từ parry trong tiếng Việt

parry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parry

US /ˈper.i/
UK /ˈper.i/
"parry" picture

động từ

đỡ, chặn đòn, phản kháng, tránh né

To defend yourself against somebody who is attacking you by pushing their arm, weapon, etc. to one side.

Ví dụ:

He parried a blow to his head.

Anh ấy đỡ một cú đánh vào đầu.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự cản phá, sự đỡ, sự phản kháng

The act of defending yourself against somebody who is attacking you by pushing their arm, weapon, etc. to one side.

Ví dụ:

The free kick was well struck but the goalkeeper made a good parry.

Cú đá phạt được thực hiện tốt nhưng thủ môn đã cản phá tốt.

Từ đồng nghĩa: