Nghĩa của từ panacea trong tiếng Việt

panacea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

panacea

US /ˌpæn.əˈsiː.ə/
UK /ˌpæn.əˈsiː.ə/
"panacea" picture

danh từ

liều thuốc chữa bách bệnh, thuốc chữa mọi bệnh tật

Something that will solve all problems or cure all illnesses.

Ví dụ:

Books are not meant to be a panacea for an illness or loss.

Sách không phải là liều thuốc chữa bách bệnh cho bệnh tật hay mất mát.

Từ đồng nghĩa: