Nghĩa của từ pall trong tiếng Việt

pall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pall

US /pɑːl/
UK /pɑːl/

màu xanh da trời

danh từ

a thick, dark cloud of smoke:
Ví dụ:
Palls of smoke obscured our view.

động từ

to become less interesting or enjoyable:
Ví dụ:
The pleasure of not having to work quickly palled.