Nghĩa của từ painterly trong tiếng Việt
painterly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
painterly
US /ˈpeɪn.tɚ.li/
UK /ˈpeɪn.tɚ.li/

tính từ
hội họa
Relating to, like, or typical of a painting or a painter.
Ví dụ:
painterly skills
kỹ năng hội họa
Từ đồng nghĩa: