Nghĩa của từ painkiller trong tiếng Việt

painkiller trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

painkiller

US /ˈpeɪnˌkɪl.ɚ/
UK /ˈpeɪnˌkɪl.ɚ/
"painkiller" picture

danh từ

thuốc giảm đau

A drug that is used to reduce or remove physical pain.

Ví dụ:

The body produces chemicals that are natural painkillers.

Cơ thể tạo ra các chất hóa học là thuốc giảm đau tự nhiên.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: