Nghĩa của từ paddock trong tiếng Việt

paddock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paddock

US /ˈpæd.ək/
UK /ˈpæd.ək/
"paddock" picture

danh từ

bãi chăn nuôi, khu chuồng ngựa, bãi chăn thả

A small field in which horses are kept.

Ví dụ:

There was an orchard and a paddock for the horses behind the house.

Có một vườn cây ăn quả và một bãi chăn nuôi ngựa ở phía sau nhà.