Nghĩa của từ oxymoron trong tiếng Việt
oxymoron trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oxymoron
US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/
UK /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/

danh từ
(ngôn ngữ học) phép nghịch hợp
Two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings.
Ví dụ:
An oxymoron is a figure of speech that combines contradictory words with opposing meanings, like “old news,” “deafening silence,” or “organized chaos.”
Phép nghịch hợp là phép tu từ kết hợp các từ trái ngược nhau với nghĩa đối lập, như “tin cũ”, “sự im lặng đến chói tai” hoặc “hỗn loạn có tổ chức”.