Nghĩa của từ owlet trong tiếng Việt

owlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

owlet

US /ˈaʊ.lɪt/
UK /ˈaʊ.lɪt/
"owlet" picture

danh từ

con cú con

A young owl (= a bird with a flat face and large eyes that hunts small animals at night).

Ví dụ:

When the owls can't find food anymore, their owlets starve.

Khi những con cú không thể tìm thấy thức ăn nữa, những con cú con của chúng sẽ chết đói.