Nghĩa của từ owe trong tiếng Việt

owe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

owe

US /oʊ/
UK /oʊ/
"owe" picture

động từ

nợ, thiếu, mắc nợ, mang ơn

have an obligation to pay or repay (something, especially money) in return for something received.

Ví dụ:

They have denied they owe money to the company.

Họ đã phủ nhận họ nợ tiền công ty.