Nghĩa của từ overtake trong tiếng Việt

overtake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overtake

US /ˌoʊ.vɚˈteɪk/
UK /ˌoʊ.vɚˈteɪk/
"overtake" picture

động từ

vượt qua, áp đảo

To go past a moving vehicle or person ahead of you because you are going faster than they are.

Ví dụ:

The sports car accelerated quickly to overtake the slow-moving truck on the highway.

Chiếc xe thể thao tăng tốc nhanh chóng để vượt qua chiếc xe tải đang di chuyển chậm trên đường cao tốc.