Nghĩa của từ overrule trong tiếng Việt
overrule trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
overrule
US /ˌoʊ.vɚˈruːl/
UK /ˌoʊ.vɚˈruːl/

động từ
bãi bỏ, gạt bỏ, bác bỏ
To change a decision or reject an idea from a position of greater power.
Ví dụ:
The verdict was overruled by the Supreme Court.
Bản án đã bị Tòa án Tối cao bác bỏ.
Từ đồng nghĩa: