Nghĩa của từ overpriced trong tiếng Việt

overpriced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overpriced

US /ˌoʊ.vɚˈpraɪst/
UK /ˌoʊ.vɚˈpraɪst/
"overpriced" picture

tính từ

quá đắt, đắt đỏ

Too expensive.

Ví dụ:

The designer handbag looked stylish, but it was overpriced and not worth the hefty price tag.

Chiếc túi xách của nhà thiết kế trông thời trang, nhưng nó quá đắt và không xứng đáng với cái giá cao.