Nghĩa của từ overcrowded trong tiếng Việt

overcrowded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overcrowded

US /ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/
UK /ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/
"overcrowded" picture

tính từ

chật ních, đông nghịt, chật chội

With too many people or things.

Ví dụ:

Too many poor people are living in overcrowded conditions.

Có quá nhiều người nghèo đang sống trong điều kiện chật chội.