Nghĩa của từ outsource trong tiếng Việt

outsource trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outsource

US /ˈaʊt.sɔːrs/
UK /ˈaʊt.sɔːrs/
"outsource" picture

động từ

thuê ngoài

If a company outsources, it pays to have part of its work done by another company.

Ví dụ:

We outsource all our computing work.

Chúng tôi thuê ngoài tất cả các công việc tính toán của chúng tôi.