Nghĩa của từ output trong tiếng Việt
output trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
output
US /ˈaʊt.pʊt/
UK /ˈaʊt.pʊt/

danh từ
đầu ra, sản lượng, công suất
The amount of goods and services, or waste products, that are produced by a particular economy, industry, company, or worker.
Ví dụ:
Monetary policy can be used to help to stabilize output and employment in an economy.
Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để giúp ổn định sản lượng và việc làm trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
động từ
cung cấp
Produce, deliver, or supply (data) using a computer or other device.
Ví dụ:
You can output the image directly to a video recording system.
Bạn có thể cung cấp hình ảnh trực tiếp sang hệ thống ghi video.