Nghĩa của từ outgrow trong tiếng Việt

outgrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outgrow

US /ˌaʊtˈɡroʊ/
UK /ˌaʊtˈɡroʊ/
"outgrow" picture

động từ

lớn hơn, lớn quá cỡ, lớn nhanh hơn, vượt trội, vượt qua

To grow bigger than or too big for something.

Ví dụ:

He's already outgrown his older brother.

Anh ấy đã lớn hơn anh trai mình.