Nghĩa của từ outclass trong tiếng Việt
outclass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outclass
US /ˌaʊtˈklæs/
UK /ˌaʊtˈklæs/

động từ
vượt trội, vượt hẳn
To be much better than someone or something.
Ví dụ:
The company's latest mountain bikes outclass all the competition.
Những chiếc xe đạp leo núi mới nhất của công ty này vượt trội hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa: