Nghĩa của từ outbound trong tiếng Việt
outbound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outbound
US /ˈaʊt.baʊnd/
UK /ˈaʊt.baʊnd/

tính từ
xuất phát, đi ra ngoài
Travelling from a place rather than arriving in it.
Ví dụ:
outbound flights
các chuyến bay đi
Từ trái nghĩa: