Nghĩa của từ otter trong tiếng Việt

otter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

otter

US /ˈɑː.t̬ɚ/
UK /ˈɑː.t̬ɚ/
"otter" picture

danh từ

rái cá

A mammal with four legs and short brown fur that swims well and eats fish.

Ví dụ:

Otters live near lakes or ponds and burrow in ditches, so interaction with people can occur.

Rái cá sống gần hồ hoặc ao và đào hang trong mương rãnh nên có thể xảy ra tương tác với con người.