Nghĩa của từ oscillator trong tiếng Việt

oscillator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oscillator

US /ˈɑːsɪ.leɪ.tər/
"oscillator" picture

danh từ

chỉ báo dao động

A piece of equipment for producing oscillating electric currents.

Ví dụ:

An oscillator is a device that generates alternating electric currents, commonly used in electronic circuits.

Chỉ báo dao động là thiết bị tạo ra dòng điện xoay chiều, thường được sử dụng trong mạch điện tử.

Từ liên quan: