Nghĩa của từ ornate trong tiếng Việt
ornate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ornate
US /ɔːrˈneɪt/
UK /ɔːrˈneɪt/
văn hoa
tính từ
having a lot of complicated decoration:
Ví dụ:
a room with an ornate ceiling and gold mirrors