Nghĩa của từ organizational trong tiếng Việt

organizational trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

organizational

US /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/
UK /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/
"organizational" picture

tính từ

(thuộc) tổ chức

Connected with the way in which the different parts of something are arranged; connected with an organization.

Ví dụ:

organizational changes within the party

những thay đổi về tổ chức trong đảng

Từ đồng nghĩa: